Có 3 kết quả:
提名 tí míng ㄊㄧˊ ㄇㄧㄥˊ • 題名 tí míng ㄊㄧˊ ㄇㄧㄥˊ • 题名 tí míng ㄊㄧˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiến cử
2. chỉ định, bổ nhiệm
2. chỉ định, bổ nhiệm
Từ điển Trung-Anh
to nominate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autograph
(2) to sign one's name
(2) to sign one's name
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autograph
(2) to sign one's name
(2) to sign one's name
Bình luận 0