Có 3 kết quả:

提名 tí míng ㄊㄧˊ ㄇㄧㄥˊ題名 tí míng ㄊㄧˊ ㄇㄧㄥˊ题名 tí míng ㄊㄧˊ ㄇㄧㄥˊ

1/3

tí míng ㄊㄧˊ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiến cử
2. chỉ định, bổ nhiệm

Từ điển Trung-Anh

to nominate

Từ điển Trung-Anh

(1) autograph
(2) to sign one's name

Từ điển Trung-Anh

(1) autograph
(2) to sign one's name